Dell Optiplex 3080 Micro Core i5-10500T / RAM 8GB

– CPU: Intel Core i5-10500T 6C/12T 3.8Ghz tubor
– RAM: 8GB DDR4 3200 ( 2 Slot Max 32G)
– Ổ Cứng: SSD 256GB M.2 NVME chuẩn 2230/2280 kèm tray 2.5″ sata
– GPU: Intel UHD Graphics 630.
– Nguồn: PC 65W adapter
– Khối lượng: ~1.8kg cả adapter
– Kết nối: HDMI/Display Port /VGA. sẵn Wifi Bluetooth
– Tình trạng : zin đẹp 98-99%
– Chưa bao gồm màn hình và Phím chuột

  • bảo hành 03 tháng

– Giá: liên hệ

Liên hệ
TECH SPECS
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Mô tả sản phẩm – Overview
Thông số và hướng dẫn – Setup and specifications guide
Dell.com
Chủng loại  – Models
OPTIPLEX 3080
Nhà sản xuất – Manufacturer
Dell
Vỏ Case – Type
Micro
Màu sắc – Color
Đen xám
Tình trạng – CQ
đã qua sử dụng, 98-99% zin
Bảo hành – Warranty
03 tháng
Bộ xử lý – Processor
CPU Intel® Core i5 – 10500T 2.30 GHz turbo 3.80 GHz, 12M SmartCache, 8 GT/s, FCLGA1200, 6 lõi, 12 luồng, 14nm (Support 10th Generation Intel® Core i3, i5, i7).
Chipset
Intel® B460 Chipset.
Bộ nhớ – RAM
8 GB, 3200MHz, DDR4 (Up to 64GB 2666MHz / 3200MHz non-ECC DDR4 memory; 2 SODIMM slots).
Ổ cứng – Hard Drive
SSD 256GB M.2 PCIe NVME 
(Your computer supports one of the following configurations:
One 2.5-inch hard-disk drive
One M.2 2230 or 2280 solid-state drive (class 35 or class 40)
One 2.5-inch hard-disk drive and Intel Optane memory
One M.2 2230 or 2280 solid-state drive (non-optane) and One 2.5-inch hard-disk drive
The primary drive of your computer varies with the storage configuration. For computers:
with a M.2 solid-state drive, the M.2 solid-state drive is the primary drive
without a M.2 drive, the 2.5-inch hard-disk drive is the primary drive).
Màn hình – Monitor
Non.
Xử lý đồ họa – Graphics
Intel UHD 630 Graphics.
Xử lý âm thanh – Audio
Realtek ALC3246 High Definition Audio Codec.
Giao tiếp mạng – Networking
Realtek RTL8111HSD-CG Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000.
Wifi: có
Bluetooth: có
Khe cắm mở rộng – Expansion Slots
One SATA slots for 2.5-inch Hard-disk drive.
One M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card.
One M.2 slot for 2280 PCIe solid-state drive/Optane or 2230 PCIe solid-state drive.
Các giao diện kết nối – I/O Ports
One RJ-45 port 10/100/1000 Mbps (rear).
Two USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (front).
One USB 2.0 port (rear).
One USB 2.0 with Smart Power on (rear).
Two USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (rear).
One Universal Audio Jack (front).
One Line-out port (retaskable Line-in) (front).
One HDMI 1.4 port (rear).
One DisplayPort 1.4 port (rear).
One Serial/Video (Serial/PS2/VGA Port/DisplayPort 1.4 Port/HDMI 2.0 Port (optional)).
One 4.5 mm barrel type.
One kensington security-cable slot.
Ổ quang – Optical drive
Non.
Nguồn – Power
Power adapter: 65 W (4.5 mm barrel type); 100 VAC to 240 VAC; 19.50 VDC.
Kích thước – Chassis
Width: 36 mm (1.42″) X Depth: 178.56 mm (7.03″) X Height: 182 mm (7.16″).
Starting Weight: 1.16 kg (2.82 lb).
Phụ kiện – Accessories
0914.165.445